1 Shilling Tanzania sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền TZS sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,01 try

tzs1,000 TZS = TL0,01258 TRY

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 TZS0.01258 TRY
5 TZS0.06289 TRY
10 TZS0.12578 TRY
20 TZS0.25157 TRY
50 TZS0.62893 TRY
100 TZS1.25785 TRY
250 TZS3.14463 TRY
500 TZS6.28925 TRY
1000 TZS12.57850 TRY
2000 TZS25.15700 TRY
5000 TZS62.89250 TRY
10000 TZS125.78500 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Tanzania
1 TRY79.50100 TZS
5 TRY397.50500 TZS
10 TRY795.01000 TZS
20 TRY1,590.02000 TZS
50 TRY3,975.05000 TZS
100 TRY7,950.10000 TZS
250 TRY19,875.25000 TZS
500 TRY39,750.50000 TZS
1000 TRY79,501.00000 TZS
2000 TRY159,002.00000 TZS
5000 TRY397,505.00000 TZS
10000 TRY795,010.00000 TZS