100 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền TRY sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 try
47,20 mvr

TL1,000 TRY = MVR0,4720 MVR

Mid-market exchange rate at 23:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rufiyaa Maldives
1 TRY0.47197 MVR
5 TRY2.35986 MVR
10 TRY4.71971 MVR
20 TRY9.43942 MVR
50 TRY23.59855 MVR
100 TRY47.19710 MVR
250 TRY117.99275 MVR
500 TRY235.98550 MVR
1000 TRY471.97100 MVR
2000 TRY943.94200 MVR
5000 TRY2,359.85500 MVR
10000 TRY4,719.71000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MVR2.11877 TRY
5 MVR10.59385 TRY
10 MVR21.18770 TRY
20 MVR42.37540 TRY
50 MVR105.93850 TRY
100 MVR211.87700 TRY
250 MVR529.69250 TRY
500 MVR1,059.38500 TRY
1000 MVR2,118.77000 TRY
2000 MVR4,237.54000 TRY
5000 MVR10,593.85000 TRY
10000 MVR21,187.70000 TRY