10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Leu Moldova

Đổi tiền TRY sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
5,47 mdl

TL1,000 TRY = L0,5467 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Leu Moldova
1 TRY0.54673 MDL
5 TRY2.73363 MDL
10 TRY5.46726 MDL
20 TRY10.93452 MDL
50 TRY27.33630 MDL
100 TRY54.67260 MDL
250 TRY136.68150 MDL
500 TRY273.36300 MDL
1000 TRY546.72600 MDL
2000 TRY1,093.45200 MDL
5000 TRY2,733.63000 MDL
10000 TRY5,467.26000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MDL1.82907 TRY
5 MDL9.14535 TRY
10 MDL18.29070 TRY
20 MDL36.58140 TRY
50 MDL91.45350 TRY
100 MDL182.90700 TRY
250 MDL457.26750 TRY
500 MDL914.53500 TRY
1000 MDL1,829.07000 TRY
2000 MDL3,658.14000 TRY
5000 MDL9,145.35000 TRY
10000 MDL18,290.70000 TRY