5.000.000 Paʻanga Tonga sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền TOP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000.000 top
55.141.000.000 vnd

T$1,000 TOP = ₫11.030 VND

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đồng Việt Nam
1 TOP11,028.20000 VND
5 TOP55,141.00000 VND
10 TOP110,282.00000 VND
20 TOP220,564.00000 VND
50 TOP551,410.00000 VND
100 TOP1,102,820.00000 VND
250 TOP2,757,050.00000 VND
500 TOP5,514,100.00000 VND
1000 TOP11,028,200.00000 VND
2000 TOP22,056,400.00000 VND
5000 TOP55,141,000.00000 VND
10000 TOP110,282,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Paʻanga Tonga
1000 VND0.09068 TOP
2000 VND0.18135 TOP
5000 VND0.45338 TOP
10000 VND0.90676 TOP
20000 VND1.81352 TOP
50000 VND4.53381 TOP
100000 VND9.06762 TOP
200000 VND18.13524 TOP
500000 VND45.33810 TOP
1000000 VND90.67620 TOP
2000000 VND181.35240 TOP
5000000 VND453.38100 TOP