10 Paʻanga Tonga sang Leu Romania

Đổi tiền TOP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 top
19,83 ron

T$1,000 TOP = L1,983 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Leu Romania
1 TOP1.98296 RON
5 TOP9.91480 RON
10 TOP19.82960 RON
20 TOP39.65920 RON
50 TOP99.14800 RON
100 TOP198.29600 RON
250 TOP495.74000 RON
500 TOP991.48000 RON
1000 TOP1,982.96000 RON
2000 TOP3,965.92000 RON
5000 TOP9,914.80000 RON
10000 TOP19,829.60000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Paʻanga Tonga
1 RON0.50430 TOP
5 RON2.52148 TOP
10 RON5.04296 TOP
20 RON10.08592 TOP
50 RON25.21480 TOP
100 RON50.42960 TOP
250 RON126.07400 TOP
500 RON252.14800 TOP
1000 RON504.29600 TOP
2000 RON1,008.59200 TOP
5000 RON2,521.48000 TOP
10000 RON5,042.96000 TOP