1 Leu Romania sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền RON sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
0,51 top

L1,000 RON = T$0,5104 TOP

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Paʻanga Tonga
1 RON0.51043 TOP
5 RON2.55217 TOP
10 RON5.10433 TOP
20 RON10.20866 TOP
50 RON25.52165 TOP
100 RON51.04330 TOP
250 RON127.60825 TOP
500 RON255.21650 TOP
1000 RON510.43300 TOP
2000 RON1,020.86600 TOP
5000 RON2,552.16500 TOP
10000 RON5,104.33000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Leu Romania
1 TOP1.95912 RON
5 TOP9.79560 RON
10 TOP19.59120 RON
20 TOP39.18240 RON
50 TOP97.95600 RON
100 TOP195.91200 RON
250 TOP489.78000 RON
500 TOP979.56000 RON
1000 TOP1,959.12000 RON
2000 TOP3,918.24000 RON
5000 TOP9,795.60000 RON
10000 TOP19,591.20000 RON