1 Dinar Tunisia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TND sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
88,93 pkr

DT1,000 TND = ₨88,93 PKR

Mid-market exchange rate at 10:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Pakistan
1 TND88.93360 PKR
5 TND444.66800 PKR
10 TND889.33600 PKR
20 TND1,778.67200 PKR
50 TND4,446.68000 PKR
100 TND8,893.36000 PKR
250 TND22,233.40000 PKR
500 TND44,466.80000 PKR
1000 TND88,933.60000 PKR
2000 TND177,867.20000 PKR
5000 TND444,668.00000 PKR
10000 TND889,336.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Tunisia
1 PKR0.01124 TND
5 PKR0.05622 TND
10 PKR0.11244 TND
20 PKR0.22489 TND
50 PKR0.56222 TND
100 PKR1.12443 TND
250 PKR2.81108 TND
500 PKR5.62215 TND
1000 PKR11.24430 TND
2000 PKR22.48860 TND
5000 PKR56.22150 TND
10000 PKR112.44300 TND