Dinar Tunisia sang Real Brazil

Đổi tiền TND sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
1.649,17 brl

1,000 TND = 1,649 BRL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Real Brazil
1 TND1.64917 BRL
5 TND8.24585 BRL
10 TND16.49170 BRL
20 TND32.98340 BRL
50 TND82.45850 BRL
100 TND164.91700 BRL
250 TND412.29250 BRL
500 TND824.58500 BRL
1000 TND1,649.17000 BRL
2000 TND3,298.34000 BRL
5000 TND8,245.85000 BRL
10000 TND16,491.70000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Dinar Tunisia
1 BRL0.60637 TND
5 BRL3.03184 TND
10 BRL6.06367 TND
20 BRL12.12734 TND
50 BRL30.31835 TND
100 BRL60.63670 TND
250 BRL151.59175 TND
500 BRL303.18350 TND
1000 BRL606.36700 TND
2000 BRL1,212.73400 TND
5000 BRL3,031.83500 TND
10000 BRL6,063.67000 TND