Manat Turkmenistan sang Colon Costa Rica

Đổi tiền TMT sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
143.571 crc

1,000 TMT = 143,6 CRC

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Colon Costa Rica
1 TMT143.57100 CRC
5 TMT717.85500 CRC
10 TMT1,435.71000 CRC
20 TMT2,871.42000 CRC
50 TMT7,178.55000 CRC
100 TMT14,357.10000 CRC
250 TMT35,892.75000 CRC
500 TMT71,785.50000 CRC
1000 TMT143,571.00000 CRC
2000 TMT287,142.00000 CRC
5000 TMT717,855.00000 CRC
10000 TMT1,435,710.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Manat Turkmenistan
1 CRC0.00697 TMT
5 CRC0.03483 TMT
10 CRC0.06965 TMT
20 CRC0.13930 TMT
50 CRC0.34826 TMT
100 CRC0.69652 TMT
250 CRC1.74129 TMT
500 CRC3.48259 TMT
1000 CRC6.96517 TMT
2000 CRC13.93034 TMT
5000 CRC34.82585 TMT
10000 CRC69.65170 TMT