20 Somoni Tajikistan sang Shilling Uganda

Đổi tiền TJS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tjs
6.980 ugx

SM1,000 TJS = Ush349,0 UGX

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Shilling Uganda
1 TJS349.01500 UGX
5 TJS1,745.07500 UGX
10 TJS3,490.15000 UGX
20 TJS6,980.30000 UGX
50 TJS17,450.75000 UGX
100 TJS34,901.50000 UGX
250 TJS87,253.75000 UGX
500 TJS174,507.50000 UGX
1000 TJS349,015.00000 UGX
2000 TJS698,030.00000 UGX
5000 TJS1,745,075.00000 UGX
10000 TJS3,490,150.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Somoni Tajikistan
1 UGX0.00287 TJS
5 UGX0.01433 TJS
10 UGX0.02865 TJS
20 UGX0.05730 TJS
50 UGX0.14326 TJS
100 UGX0.28652 TJS
250 UGX0.71630 TJS
500 UGX1.43260 TJS
1000 UGX2.86520 TJS
2000 UGX5.73040 TJS
5000 UGX14.32600 TJS
10000 UGX28.65200 TJS