Somoni Tajikistan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TJS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tjs
26.094,50 pkr

SM1,000 TJS = ₨26,09 PKR

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Pakistan
1 TJS26.09450 PKR
5 TJS130.47250 PKR
10 TJS260.94500 PKR
20 TJS521.89000 PKR
50 TJS1,304.72500 PKR
100 TJS2,609.45000 PKR
250 TJS6,523.62500 PKR
500 TJS13,047.25000 PKR
1000 TJS26,094.50000 PKR
2000 TJS52,189.00000 PKR
5000 TJS130,472.50000 PKR
10000 TJS260,945.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Somoni Tajikistan
1 PKR0.03832 TJS
5 PKR0.19161 TJS
10 PKR0.38322 TJS
20 PKR0.76644 TJS
50 PKR1.91611 TJS
100 PKR3.83222 TJS
250 PKR9.58055 TJS
500 PKR19.16110 TJS
1000 PKR38.32220 TJS
2000 PKR76.64440 TJS
5000 PKR191.61100 TJS
10000 PKR383.22200 TJS