1 Somoni Tajikistan sang Rupee Pakistan

Đổi tiền TJS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tjs
25,51 pkr

SM1,000 TJS = ₨25,51 PKR

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rupee Pakistan
1 TJS25.51190 PKR
5 TJS127.55950 PKR
10 TJS255.11900 PKR
20 TJS510.23800 PKR
50 TJS1,275.59500 PKR
100 TJS2,551.19000 PKR
250 TJS6,377.97500 PKR
500 TJS12,755.95000 PKR
1000 TJS25,511.90000 PKR
2000 TJS51,023.80000 PKR
5000 TJS127,559.50000 PKR
10000 TJS255,119.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Somoni Tajikistan
1 PKR0.03920 TJS
5 PKR0.19599 TJS
10 PKR0.39197 TJS
20 PKR0.78395 TJS
50 PKR1.95987 TJS
100 PKR3.91973 TJS
250 PKR9.79933 TJS
500 PKR19.59865 TJS
1000 PKR39.19730 TJS
2000 PKR78.39460 TJS
5000 PKR195.98650 TJS
10000 PKR391.97300 TJS