10 nghìn Baht Thái sang Rúp Nga

Đổi tiền THB sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 thb
25.175 rub

฿1,000 THB = руб2,518 RUB

Mid-market exchange rate at 02:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rúp Nga
1 THB2.51750 RUB
5 THB12.58750 RUB
10 THB25.17500 RUB
20 THB50.35000 RUB
50 THB125.87500 RUB
100 THB251.75000 RUB
250 THB629.37500 RUB
500 THB1,258.75000 RUB
1000 THB2,517.50000 RUB
2000 THB5,035.00000 RUB
5000 THB12,587.50000 RUB
10000 THB25,175.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Baht Thái
1 RUB0.39722 THB
5 RUB1.98610 THB
10 RUB3.97220 THB
20 RUB7.94440 THB
50 RUB19.86100 THB
100 RUB39.72200 THB
250 RUB99.30500 THB
500 RUB198.61000 THB
1000 RUB397.22000 THB
2000 RUB794.44000 THB
5000 RUB1,986.10000 THB
10000 RUB3,972.20000 THB