10 nghìn Rúp Nga sang Baht Thái

Đổi tiền RUB sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
3.969,88 thb

руб1,000 RUB = ฿0,3970 THB

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Baht Thái
1 RUB0.39699 THB
5 RUB1.98494 THB
10 RUB3.96988 THB
20 RUB7.93976 THB
50 RUB19.84940 THB
100 RUB39.69880 THB
250 RUB99.24700 THB
500 RUB198.49400 THB
1000 RUB396.98800 THB
2000 RUB793.97600 THB
5000 RUB1,984.94000 THB
10000 RUB3,969.88000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rúp Nga
1 THB2.51897 RUB
5 THB12.59485 RUB
10 THB25.18970 RUB
20 THB50.37940 RUB
50 THB125.94850 RUB
100 THB251.89700 RUB
250 THB629.74250 RUB
500 THB1,259.48500 RUB
1000 THB2,518.97000 RUB
2000 THB5,037.94000 RUB
5000 THB12,594.85000 RUB
10000 THB25,189.70000 RUB