Baht Thái sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền THB sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
22,31 kyd

1,000 THB = 0,02231 KYD

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Quần đảo Cayman
1 THB0.02231 KYD
5 THB0.11154 KYD
10 THB0.22308 KYD
20 THB0.44617 KYD
50 THB1.11542 KYD
100 THB2.23084 KYD
250 THB5.57710 KYD
500 THB11.15420 KYD
1000 THB22.30840 KYD
2000 THB44.61680 KYD
5000 THB111.54200 KYD
10000 THB223.08400 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Baht Thái
1 KYD44.82620 THB
5 KYD224.13100 THB
10 KYD448.26200 THB
20 KYD896.52400 THB
50 KYD2,241.31000 THB
100 KYD4,482.62000 THB
250 KYD11,206.55000 THB
500 KYD22,413.10000 THB
1000 KYD44,826.20000 THB
2000 KYD89,652.40000 THB
5000 KYD224,131.00000 THB
10000 KYD448,262.00000 THB