Baht Thái sang Franc Comoros

Đổi tiền THB sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
12.388 kmf

฿1,000 THB = CF12,39 KMF

Mid-market exchange rate at 05:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Franc Comoros
1 THB12.38840 KMF
5 THB61.94200 KMF
10 THB123.88400 KMF
20 THB247.76800 KMF
50 THB619.42000 KMF
100 THB1,238.84000 KMF
250 THB3,097.10000 KMF
500 THB6,194.20000 KMF
1000 THB12,388.40000 KMF
2000 THB24,776.80000 KMF
5000 THB61,942.00000 KMF
10000 THB123,884.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Baht Thái
1 KMF0.08072 THB
5 KMF0.40360 THB
10 KMF0.80721 THB
20 KMF1.61442 THB
50 KMF4.03604 THB
100 KMF8.07208 THB
250 KMF20.18020 THB
500 KMF40.36040 THB
1000 KMF80.72080 THB
2000 KMF161.44160 THB
5000 KMF403.60400 THB
10000 KMF807.20800 THB