Lilangeni Eswatini sang Tala Samoa

Đổi tiền SZL sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
143,85 wst

1,000 SZL = 0,1439 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tala Samoa
1 SZL0.14385 WST
5 SZL0.71926 WST
10 SZL1.43852 WST
20 SZL2.87704 WST
50 SZL7.19260 WST
100 SZL14.38520 WST
250 SZL35.96300 WST
500 SZL71.92600 WST
1000 SZL143.85200 WST
2000 SZL287.70400 WST
5000 SZL719.26000 WST
10000 SZL1,438.52000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lilangeni Eswatini
1 WST6.95158 SZL
5 WST34.75790 SZL
10 WST69.51580 SZL
20 WST139.03160 SZL
50 WST347.57900 SZL
100 WST695.15800 SZL
250 WST1,737.89500 SZL
500 WST3,475.79000 SZL
1000 WST6,951.58000 SZL
2000 WST13,903.16000 SZL
5000 WST34,757.90000 SZL
10000 WST69,515.80000 SZL