5.000 Lilangeni Eswatini sang Tala Samoa

Đổi tiền SZL sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 szl
734,49 wst

L1,000 SZL = WS$0,1469 WST

Mid-market exchange rate at 23:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tala Samoa
1 SZL0.14690 WST
5 SZL0.73449 WST
10 SZL1.46897 WST
20 SZL2.93794 WST
50 SZL7.34485 WST
100 SZL14.68970 WST
250 SZL36.72425 WST
500 SZL73.44850 WST
1000 SZL146.89700 WST
2000 SZL293.79400 WST
5000 SZL734.48500 WST
10000 SZL1,468.97000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lilangeni Eswatini
1 WST6.80749 SZL
5 WST34.03745 SZL
10 WST68.07490 SZL
20 WST136.14980 SZL
50 WST340.37450 SZL
100 WST680.74900 SZL
250 WST1,701.87250 SZL
500 WST3,403.74500 SZL
1000 WST6,807.49000 SZL
2000 WST13,614.98000 SZL
5000 WST34,037.45000 SZL
10000 WST68,074.90000 SZL