10 nghìn Lilangeni Eswatini sang Tala Samoa

Đổi tiền SZL sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 szl
1.483,54 wst

L1,000 SZL = WS$0,1484 WST

Mid-market exchange rate at 12:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Tala Samoa
1 SZL0.14835 WST
5 SZL0.74177 WST
10 SZL1.48354 WST
20 SZL2.96708 WST
50 SZL7.41770 WST
100 SZL14.83540 WST
250 SZL37.08850 WST
500 SZL74.17700 WST
1000 SZL148.35400 WST
2000 SZL296.70800 WST
5000 SZL741.77000 WST
10000 SZL1,483.54000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lilangeni Eswatini
1 WST6.74065 SZL
5 WST33.70325 SZL
10 WST67.40650 SZL
20 WST134.81300 SZL
50 WST337.03250 SZL
100 WST674.06500 SZL
250 WST1,685.16250 SZL
500 WST3,370.32500 SZL
1000 WST6,740.65000 SZL
2000 WST13,481.30000 SZL
5000 WST33,703.25000 SZL
10000 WST67,406.50000 SZL