100 Lilangeni Eswatini sang Euro

Đổi tiền SZL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 szl
4,87 eur

1,000 SZL = 0,04874 EUR

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Euro
1 SZL0.04874 EUR
5 SZL0.24372 EUR
10 SZL0.48743 EUR
20 SZL0.97487 EUR
50 SZL2.43717 EUR
100 SZL4.87434 EUR
250 SZL12.18585 EUR
500 SZL24.37170 EUR
1000 SZL48.74340 EUR
2000 SZL97.48680 EUR
5000 SZL243.71700 EUR
10000 SZL487.43400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lilangeni Eswatini
1 EUR20.51560 SZL
5 EUR102.57800 SZL
10 EUR205.15600 SZL
20 EUR410.31200 SZL
50 EUR1,025.78000 SZL
100 EUR2,051.56000 SZL
250 EUR5,128.90000 SZL
500 EUR10,257.80000 SZL
1000 EUR20,515.60000 SZL
2000 EUR41,031.20000 SZL
5000 EUR102,578.00000 SZL
10000 EUR205,156.00000 SZL