1 Euro sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền EUR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
20,30 szl

1,000 EUR = 20,30 SZL

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lilangeni Eswatini
1 EUR20.29720 SZL
5 EUR101.48600 SZL
10 EUR202.97200 SZL
20 EUR405.94400 SZL
50 EUR1,014.86000 SZL
100 EUR2,029.72000 SZL
250 EUR5,074.30000 SZL
500 EUR10,148.60000 SZL
1000 EUR20,297.20000 SZL
2000 EUR40,594.40000 SZL
5000 EUR101,486.00000 SZL
10000 EUR202,972.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Euro
1 SZL0.04927 EUR
5 SZL0.24634 EUR
10 SZL0.49268 EUR
20 SZL0.98536 EUR
50 SZL2.46340 EUR
100 SZL4.92680 EUR
250 SZL12.31700 EUR
500 SZL24.63400 EUR
1000 SZL49.26800 EUR
2000 SZL98.53600 EUR
5000 SZL246.34000 EUR
10000 SZL492.68000 EUR