5.000 Lilangeni Eswatini sang Euro

Đổi tiền SZL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 szl
244,65 eur

1,000 SZL = 0,04893 EUR

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Euro
1 SZL0.04893 EUR
5 SZL0.24465 EUR
10 SZL0.48930 EUR
20 SZL0.97860 EUR
50 SZL2.44651 EUR
100 SZL4.89302 EUR
250 SZL12.23255 EUR
500 SZL24.46510 EUR
1000 SZL48.93020 EUR
2000 SZL97.86040 EUR
5000 SZL244.65100 EUR
10000 SZL489.30200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lilangeni Eswatini
1 EUR20.43730 SZL
5 EUR102.18650 SZL
10 EUR204.37300 SZL
20 EUR408.74600 SZL
50 EUR1,021.86500 SZL
100 EUR2,043.73000 SZL
250 EUR5,109.32500 SZL
500 EUR10,218.65000 SZL
1000 EUR20,437.30000 SZL
2000 EUR40,874.60000 SZL
5000 EUR102,186.50000 SZL
10000 EUR204,373.00000 SZL