100 currency-names.SYP sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SYP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 syp
0,36 mur

£1,000 SYP = ₨0,003628 MUR

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Mauritia
1 SYP0.00363 MUR
5 SYP0.01814 MUR
10 SYP0.03628 MUR
20 SYP0.07255 MUR
50 SYP0.18138 MUR
100 SYP0.36276 MUR
250 SYP0.90691 MUR
500 SYP1.81382 MUR
1000 SYP3.62764 MUR
2000 SYP7.25528 MUR
5000 SYP18.13820 MUR
10000 SYP36.27640 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Syria
1 MUR275.66200 SYP
5 MUR1,378.31000 SYP
10 MUR2,756.62000 SYP
20 MUR5,513.24000 SYP
50 MUR13,783.10000 SYP
100 MUR27,566.20000 SYP
250 MUR68,915.50000 SYP
500 MUR137,831.00000 SYP
1000 MUR275,662.00000 SYP
2000 MUR551,324.00000 SYP
5000 MUR1,378,310.00000 SYP
10000 MUR2,756,620.00000 SYP