20 Rupee Mauritia sang currency-names.SYP

Đổi tiền MUR sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
5.621,48 syp

₨1,000 MUR = £281,1 SYP

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Syria
1 MUR281.07400 SYP
5 MUR1,405.37000 SYP
10 MUR2,810.74000 SYP
20 MUR5,621.48000 SYP
50 MUR14,053.70000 SYP
100 MUR28,107.40000 SYP
250 MUR70,268.50000 SYP
500 MUR140,537.00000 SYP
1000 MUR281,074.00000 SYP
2000 MUR562,148.00000 SYP
5000 MUR1,405,370.00000 SYP
10000 MUR2,810,740.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Mauritia
1 SYP0.00356 MUR
5 SYP0.01779 MUR
10 SYP0.03558 MUR
20 SYP0.07116 MUR
50 SYP0.17789 MUR
100 SYP0.35578 MUR
250 SYP0.88945 MUR
500 SYP1.77889 MUR
1000 SYP3.55778 MUR
2000 SYP7.11556 MUR
5000 SYP17.78890 MUR
10000 SYP35.57780 MUR