Krone Đan Mạch sang currency-names.SYP

Đổi tiền DKK sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.864.250 syp

kr1,000 DKK = £1.864 SYP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Syria
1 DKK1,864.25000 SYP
5 DKK9,321.25000 SYP
10 DKK18,642.50000 SYP
20 DKK37,285.00000 SYP
50 DKK93,212.50000 SYP
100 DKK186,425.00000 SYP
250 DKK466,062.50000 SYP
500 DKK932,125.00000 SYP
1000 DKK1,864,250.00000 SYP
2000 DKK3,728,500.00000 SYP
5000 DKK9,321,250.00000 SYP
10000 DKK18,642,500.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Krone Đan Mạch
1 SYP0.00054 DKK
5 SYP0.00268 DKK
10 SYP0.00536 DKK
20 SYP0.01073 DKK
50 SYP0.02682 DKK
100 SYP0.05364 DKK
250 SYP0.13410 DKK
500 SYP0.26820 DKK
1000 SYP0.53641 DKK
2000 SYP1.07282 DKK
5000 SYP2.68205 DKK
10000 SYP5.36410 DKK