5 currency-names.SYP sang Lev Bungari

Đổi tiền SYP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 syp
0,00 bgn

£1,000 SYP = лв0,0001407 BGN

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Lev Bungari
1 SYP0.00014 BGN
5 SYP0.00070 BGN
10 SYP0.00141 BGN
20 SYP0.00281 BGN
50 SYP0.00703 BGN
100 SYP0.01407 BGN
250 SYP0.03517 BGN
500 SYP0.07034 BGN
1000 SYP0.14068 BGN
2000 SYP0.28136 BGN
5000 SYP0.70341 BGN
10000 SYP1.40681 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Syria
1 BGN7,108.30000 SYP
5 BGN35,541.50000 SYP
10 BGN71,083.00000 SYP
20 BGN142,166.00000 SYP
50 BGN355,415.00000 SYP
100 BGN710,830.00000 SYP
250 BGN1,777,075.00000 SYP
500 BGN3,554,150.00000 SYP
1000 BGN7,108,300.00000 SYP
2000 BGN14,216,600.00000 SYP
5000 BGN35,541,500.00000 SYP
10000 BGN71,083,000.00000 SYP