Đô-la Suriname sang Baht Thái

Đổi tiền SRD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
1.074,36 thb

1,000 SRD = 1,074 THB

Mid-market exchange rate at 19:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Baht Thái
1 SRD1.07436 THB
5 SRD5.37180 THB
10 SRD10.74360 THB
20 SRD21.48720 THB
50 SRD53.71800 THB
100 SRD107.43600 THB
250 SRD268.59000 THB
500 SRD537.18000 THB
1000 SRD1,074.36000 THB
2000 SRD2,148.72000 THB
5000 SRD5,371.80000 THB
10000 SRD10,743.60000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Suriname
1 THB0.93079 SRD
5 THB4.65395 SRD
10 THB9.30790 SRD
20 THB18.61580 SRD
50 THB46.53950 SRD
100 THB93.07900 SRD
250 THB232.69750 SRD
500 THB465.39500 SRD
1000 THB930.79000 SRD
2000 THB1,861.58000 SRD
5000 THB4,653.95000 SRD
10000 THB9,307.90000 SRD