250 currency-names.SOS sang Franc CFP

Đổi tiền SOS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sos
49 xpf

Sh.So.1,000 SOS = ₣0,1951 XPF

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc CFP
1 SOS0.19508 XPF
5 SOS0.97538 XPF
10 SOS1.95076 XPF
20 SOS3.90152 XPF
50 SOS9.75380 XPF
100 SOS19.50760 XPF
250 SOS48.76900 XPF
500 SOS97.53800 XPF
1000 SOS195.07600 XPF
2000 SOS390.15200 XPF
5000 SOS975.38000 XPF
10000 SOS1,950.76000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Somalia
1 XPF5.12620 SOS
5 XPF25.63100 SOS
10 XPF51.26200 SOS
20 XPF102.52400 SOS
50 XPF256.31000 SOS
100 XPF512.62000 SOS
250 XPF1,281.55000 SOS
500 XPF2,563.10000 SOS
1000 XPF5,126.20000 SOS
2000 XPF10,252.40000 SOS
5000 XPF25,631.00000 SOS
10000 XPF51,262.00000 SOS