100 Franc CFP sang currency-names.SOS

Đổi tiền XPF sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
518,30 sos

₣1,000 XPF = Sh.So.5,183 SOS

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Somalia
1 XPF5.18297 SOS
5 XPF25.91485 SOS
10 XPF51.82970 SOS
20 XPF103.65940 SOS
50 XPF259.14850 SOS
100 XPF518.29700 SOS
250 XPF1,295.74250 SOS
500 XPF2,591.48500 SOS
1000 XPF5,182.97000 SOS
2000 XPF10,365.94000 SOS
5000 XPF25,914.85000 SOS
10000 XPF51,829.70000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc CFP
1 SOS0.19294 XPF
5 SOS0.96470 XPF
10 SOS1.92940 XPF
20 SOS3.85880 XPF
50 SOS9.64700 XPF
100 SOS19.29400 XPF
250 SOS48.23500 XPF
500 SOS96.47000 XPF
1000 SOS192.94000 XPF
2000 SOS385.88000 XPF
5000 SOS964.70000 XPF
10000 SOS1,929.40000 XPF