20 currency-names.SOS sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SOS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
21 xof

Sh.So.1,000 SOS = CFA1,070 XOF

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc CFA Tây Phi
1 SOS1.06985 XOF
5 SOS5.34925 XOF
10 SOS10.69850 XOF
20 SOS21.39700 XOF
50 SOS53.49250 XOF
100 SOS106.98500 XOF
250 SOS267.46250 XOF
500 SOS534.92500 XOF
1000 SOS1,069.85000 XOF
2000 SOS2,139.70000 XOF
5000 SOS5,349.25000 XOF
10000 SOS10,698.50000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Somalia
1 XOF0.93471 SOS
5 XOF4.67354 SOS
10 XOF9.34708 SOS
20 XOF18.69416 SOS
50 XOF46.73540 SOS
100 XOF93.47080 SOS
250 XOF233.67700 SOS
500 XOF467.35400 SOS
1000 XOF934.70800 SOS
2000 XOF1,869.41600 SOS
5000 XOF4,673.54000 SOS
10000 XOF9,347.08000 SOS