1 nghìn Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SOS

Đổi tiền XOF sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
935,22 sos

CFA1,000 XOF = Sh.So.0,9352 SOS

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Somalia
1 XOF0.93522 SOS
5 XOF4.67611 SOS
10 XOF9.35222 SOS
20 XOF18.70444 SOS
50 XOF46.76110 SOS
100 XOF93.52220 SOS
250 XOF233.80550 SOS
500 XOF467.61100 SOS
1000 XOF935.22200 SOS
2000 XOF1,870.44400 SOS
5000 XOF4,676.11000 SOS
10000 XOF9,352.22000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc CFA Tây Phi
1 SOS1.06927 XOF
5 SOS5.34635 XOF
10 SOS10.69270 XOF
20 SOS21.38540 XOF
50 SOS53.46350 XOF
100 SOS106.92700 XOF
250 SOS267.31750 XOF
500 SOS534.63500 XOF
1000 SOS1,069.27000 XOF
2000 SOS2,138.54000 XOF
5000 SOS5,346.35000 XOF
10000 SOS10,692.70000 XOF