1 currency-names.SOS sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SOS sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sos
1 xof

Sh.So.1,000 SOS = CFA1,068 XOF

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Franc CFA Tây Phi
1 SOS1.06791 XOF
5 SOS5.33955 XOF
10 SOS10.67910 XOF
20 SOS21.35820 XOF
50 SOS53.39550 XOF
100 SOS106.79100 XOF
250 SOS266.97750 XOF
500 SOS533.95500 XOF
1000 SOS1,067.91000 XOF
2000 SOS2,135.82000 XOF
5000 SOS5,339.55000 XOF
10000 SOS10,679.10000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Somalia
1 XOF0.93641 SOS
5 XOF4.68203 SOS
10 XOF9.36406 SOS
20 XOF18.72812 SOS
50 XOF46.82030 SOS
100 XOF93.64060 SOS
250 XOF234.10150 SOS
500 XOF468.20300 SOS
1000 XOF936.40600 SOS
2000 XOF1,872.81200 SOS
5000 XOF4,682.03000 SOS
10000 XOF9,364.06000 SOS