100 currency-names.SOS sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SOS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sos
1,90 sek

Sh.So.1,000 SOS = kr0,01897 SEK

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krona Thụy Điển
1 SOS0.01897 SEK
5 SOS0.09486 SEK
10 SOS0.18972 SEK
20 SOS0.37944 SEK
50 SOS0.94860 SEK
100 SOS1.89720 SEK
250 SOS4.74300 SEK
500 SOS9.48600 SEK
1000 SOS18.97200 SEK
2000 SOS37.94400 SEK
5000 SOS94.86000 SEK
10000 SOS189.72000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Somalia
1 SEK52.70920 SOS
5 SEK263.54600 SOS
10 SEK527.09200 SOS
20 SEK1,054.18400 SOS
50 SEK2,635.46000 SOS
100 SEK5,270.92000 SOS
250 SEK13,177.30000 SOS
500 SEK26,354.60000 SOS
1000 SEK52,709.20000 SOS
2000 SEK105,418.40000 SOS
5000 SEK263,546.00000 SOS
10000 SEK527,092.00000 SOS