10 Krona Thụy Điển sang currency-names.SOS

Đổi tiền SEK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
535,10 sos

kr1,000 SEK = Sh.So.53,51 SOS

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Somalia
1 SEK53.51010 SOS
5 SEK267.55050 SOS
10 SEK535.10100 SOS
20 SEK1,070.20200 SOS
50 SEK2,675.50500 SOS
100 SEK5,351.01000 SOS
250 SEK13,377.52500 SOS
500 SEK26,755.05000 SOS
1000 SEK53,510.10000 SOS
2000 SEK107,020.20000 SOS
5000 SEK267,550.50000 SOS
10000 SEK535,101.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krona Thụy Điển
1 SOS0.01869 SEK
5 SOS0.09344 SEK
10 SOS0.18688 SEK
20 SOS0.37376 SEK
50 SOS0.93440 SEK
100 SOS1.86881 SEK
250 SOS4.67203 SEK
500 SOS9.34405 SEK
1000 SOS18.68810 SEK
2000 SOS37.37620 SEK
5000 SOS93.44050 SEK
10000 SOS186.88100 SEK