Đổi tiền SOS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.SOS sang Krona Thụy Điển

10 sos
0,18 sek

Sh.So.1,000 SOS = kr0,01847 SEK

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krona Thụy Điển
1 SOS0.01847 SEK
5 SOS0.09234 SEK
10 SOS0.18468 SEK
20 SOS0.36936 SEK
50 SOS0.92340 SEK
100 SOS1.84679 SEK
250 SOS4.61698 SEK
500 SOS9.23395 SEK
1000 SOS18.46790 SEK
2000 SOS36.93580 SEK
5000 SOS92.33950 SEK
10000 SOS184.67900 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Somalia
1 SEK54.14800 SOS
5 SEK270.74000 SOS
10 SEK541.48000 SOS
20 SEK1,082.96000 SOS
50 SEK2,707.40000 SOS
100 SEK5,414.80000 SOS
250 SEK13,537.00000 SOS
500 SEK27,074.00000 SOS
1000 SEK54,148.00000 SOS
2000 SEK108,296.00000 SOS
5000 SEK270,740.00000 SOS
10000 SEK541,480.00000 SOS