100 currency-names.SOS sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SOS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sos
0,69 pln

Sh.So.1,000 SOS = zł0,006899 PLN

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Zloty Ba Lan
1 SOS0.00690 PLN
5 SOS0.03449 PLN
10 SOS0.06899 PLN
20 SOS0.13797 PLN
50 SOS0.34494 PLN
100 SOS0.68987 PLN
250 SOS1.72468 PLN
500 SOS3.44937 PLN
1000 SOS6.89873 PLN
2000 SOS13.79746 PLN
5000 SOS34.49365 PLN
10000 SOS68.98730 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Somalia
1 PLN144.95400 SOS
5 PLN724.77000 SOS
10 PLN1,449.54000 SOS
20 PLN2,899.08000 SOS
50 PLN7,247.70000 SOS
100 PLN14,495.40000 SOS
250 PLN36,238.50000 SOS
500 PLN72,477.00000 SOS
1000 PLN144,954.00000 SOS
2000 PLN289,908.00000 SOS
5000 PLN724,770.00000 SOS
10000 PLN1,449,540.00000 SOS