Đổi tiền SOS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.SOS sang Won Hàn Quốc

500 sos
1.207 krw

Sh.So.1,000 SOS = ₩2,415 KRW

Mid-market exchange rate at 20:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Hàn Quốc
1 SOS2.41473 KRW
5 SOS12.07365 KRW
10 SOS24.14730 KRW
20 SOS48.29460 KRW
50 SOS120.73650 KRW
100 SOS241.47300 KRW
250 SOS603.68250 KRW
500 SOS1,207.36500 KRW
1000 SOS2,414.73000 KRW
2000 SOS4,829.46000 KRW
5000 SOS12,073.65000 KRW
10000 SOS24,147.30000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Somalia
1 KRW0.41412 SOS
5 KRW2.07062 SOS
10 KRW4.14124 SOS
20 KRW8.28248 SOS
50 KRW20.70620 SOS
100 KRW41.41240 SOS
250 KRW103.53100 SOS
500 KRW207.06200 SOS
1000 KRW414.12400 SOS
2000 KRW828.24800 SOS
5000 KRW2,070.62000 SOS
10000 KRW4,141.24000 SOS
20000 KRW8,282.48000 SOS
30000 KRW12,423.72000 SOS
40000 KRW16,564.96000 SOS
50000 KRW20,706.20000 SOS