Đổi tiền SOS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SOS sang Won Hàn Quốc

50 sos
120 krw

Sh.So.1,000 SOS = ₩2,393 KRW

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Hàn Quốc
1 SOS2.39307 KRW
5 SOS11.96535 KRW
10 SOS23.93070 KRW
20 SOS47.86140 KRW
50 SOS119.65350 KRW
100 SOS239.30700 KRW
250 SOS598.26750 KRW
500 SOS1,196.53500 KRW
1000 SOS2,393.07000 KRW
2000 SOS4,786.14000 KRW
5000 SOS11,965.35000 KRW
10000 SOS23,930.70000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Somalia
1 KRW0.41787 SOS
5 KRW2.08937 SOS
10 KRW4.17873 SOS
20 KRW8.35746 SOS
50 KRW20.89365 SOS
100 KRW41.78730 SOS
250 KRW104.46825 SOS
500 KRW208.93650 SOS
1000 KRW417.87300 SOS
2000 KRW835.74600 SOS
5000 KRW2,089.36500 SOS
10000 KRW4,178.73000 SOS
20000 KRW8,357.46000 SOS
30000 KRW12,536.19000 SOS
40000 KRW16,714.92000 SOS
50000 KRW20,893.65000 SOS