5.000 Won Hàn Quốc sang currency-names.SOS

Đổi tiền KRW sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 krw
2.079,83 sos

₩1,000 KRW = Sh.So.0,4160 SOS

Mid-market exchange rate at 12:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Somalia
1 KRW0.41597 SOS
5 KRW2.07983 SOS
10 KRW4.15966 SOS
20 KRW8.31932 SOS
50 KRW20.79830 SOS
100 KRW41.59660 SOS
250 KRW103.99150 SOS
500 KRW207.98300 SOS
1000 KRW415.96600 SOS
2000 KRW831.93200 SOS
5000 KRW2,079.83000 SOS
10000 KRW4,159.66000 SOS
20000 KRW8,319.32000 SOS
30000 KRW12,478.98000 SOS
40000 KRW16,638.64000 SOS
50000 KRW20,798.30000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Hàn Quốc
1 SOS2.40404 KRW
5 SOS12.02020 KRW
10 SOS24.04040 KRW
20 SOS48.08080 KRW
50 SOS120.20200 KRW
100 SOS240.40400 KRW
250 SOS601.01000 KRW
500 SOS1,202.02000 KRW
1000 SOS2,404.04000 KRW
2000 SOS4,808.08000 KRW
5000 SOS12,020.20000 KRW
10000 SOS24,040.40000 KRW