50 Won Hàn Quốc sang currency-names.SOS

Đổi tiền KRW sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 krw
20,90 sos

₩1,000 KRW = Sh.So.0,4181 SOS

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Somalia
1 KRW0.41805 SOS
5 KRW2.09027 SOS
10 KRW4.18054 SOS
20 KRW8.36108 SOS
50 KRW20.90270 SOS
100 KRW41.80540 SOS
250 KRW104.51350 SOS
500 KRW209.02700 SOS
1000 KRW418.05400 SOS
2000 KRW836.10800 SOS
5000 KRW2,090.27000 SOS
10000 KRW4,180.54000 SOS
20000 KRW8,361.08000 SOS
30000 KRW12,541.62000 SOS
40000 KRW16,722.16000 SOS
50000 KRW20,902.70000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Hàn Quốc
1 SOS2.39204 KRW
5 SOS11.96020 KRW
10 SOS23.92040 KRW
20 SOS47.84080 KRW
50 SOS119.60200 KRW
100 SOS239.20400 KRW
250 SOS598.01000 KRW
500 SOS1,196.02000 KRW
1000 SOS2,392.04000 KRW
2000 SOS4,784.08000 KRW
5000 SOS11,960.20000 KRW
10000 SOS23,920.40000 KRW