Đổi tiền SOS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.SOS sang Won Hàn Quốc

100 sos
240 krw

Sh.So.1,000 SOS = ₩2,395 KRW

Mid-market exchange rate at 11:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Won Hàn Quốc
1 SOS2.39548 KRW
5 SOS11.97740 KRW
10 SOS23.95480 KRW
20 SOS47.90960 KRW
50 SOS119.77400 KRW
100 SOS239.54800 KRW
250 SOS598.87000 KRW
500 SOS1,197.74000 KRW
1000 SOS2,395.48000 KRW
2000 SOS4,790.96000 KRW
5000 SOS11,977.40000 KRW
10000 SOS23,954.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Shilling Somalia
1 KRW0.41745 SOS
5 KRW2.08726 SOS
10 KRW4.17452 SOS
20 KRW8.34904 SOS
50 KRW20.87260 SOS
100 KRW41.74520 SOS
250 KRW104.36300 SOS
500 KRW208.72600 SOS
1000 KRW417.45200 SOS
2000 KRW834.90400 SOS
5000 KRW2,087.26000 SOS
10000 KRW4,174.52000 SOS
20000 KRW8,349.04000 SOS
30000 KRW12,523.56000 SOS
40000 KRW16,698.08000 SOS
50000 KRW20,872.60000 SOS