20 currency-names.SOS sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SOS sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
0,13 ils

Sh.So.1,000 SOS = ₪0,006422 ILS

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Shekel mới Israel
1 SOS0.00642 ILS
5 SOS0.03211 ILS
10 SOS0.06422 ILS
20 SOS0.12843 ILS
50 SOS0.32109 ILS
100 SOS0.64217 ILS
250 SOS1.60542 ILS
500 SOS3.21085 ILS
1000 SOS6.42170 ILS
2000 SOS12.84340 ILS
5000 SOS32.10850 ILS
10000 SOS64.21700 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Somalia
1 ILS155.72200 SOS
5 ILS778.61000 SOS
10 ILS1,557.22000 SOS
20 ILS3,114.44000 SOS
50 ILS7,786.10000 SOS
100 ILS15,572.20000 SOS
250 ILS38,930.50000 SOS
500 ILS77,861.00000 SOS
1000 ILS155,722.00000 SOS
2000 ILS311,444.00000 SOS
5000 ILS778,610.00000 SOS
10000 ILS1,557,220.00000 SOS