10 nghìn currency-names.SOS sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SOS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
1.457,54 btn

Sh.So.1,000 SOS = Nu.0,1458 BTN

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Ngultrum Bhutan
1 SOS0.14575 BTN
5 SOS0.72877 BTN
10 SOS1.45754 BTN
20 SOS2.91508 BTN
50 SOS7.28770 BTN
100 SOS14.57540 BTN
250 SOS36.43850 BTN
500 SOS72.87700 BTN
1000 SOS145.75400 BTN
2000 SOS291.50800 BTN
5000 SOS728.77000 BTN
10000 SOS1,457.54000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Somalia
1 BTN6.86086 SOS
5 BTN34.30430 SOS
10 BTN68.60860 SOS
20 BTN137.21720 SOS
50 BTN343.04300 SOS
100 BTN686.08600 SOS
250 BTN1,715.21500 SOS
500 BTN3,430.43000 SOS
1000 BTN6,860.86000 SOS
2000 BTN13,721.72000 SOS
5000 BTN34,304.30000 SOS
10000 BTN68,608.60000 SOS