10 nghìn Ngultrum Bhutan sang currency-names.SOS

Đổi tiền BTN sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 btn
68.674,10 sos

Nu.1,000 BTN = Sh.So.6,867 SOS

Mid-market exchange rate at 20:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Somalia
1 BTN6.86741 SOS
5 BTN34.33705 SOS
10 BTN68.67410 SOS
20 BTN137.34820 SOS
50 BTN343.37050 SOS
100 BTN686.74100 SOS
250 BTN1,716.85250 SOS
500 BTN3,433.70500 SOS
1000 BTN6,867.41000 SOS
2000 BTN13,734.82000 SOS
5000 BTN34,337.05000 SOS
10000 BTN68,674.10000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Ngultrum Bhutan
1 SOS0.14562 BTN
5 SOS0.72808 BTN
10 SOS1.45615 BTN
20 SOS2.91230 BTN
50 SOS7.28075 BTN
100 SOS14.56150 BTN
250 SOS36.40375 BTN
500 SOS72.80750 BTN
1000 SOS145.61500 BTN
2000 SOS291.23000 BTN
5000 SOS728.07500 BTN
10000 SOS1,456.15000 BTN