1 nghìn currency-names.SOS sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SOS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sos
146,15 btn

Sh.So.1,000 SOS = Nu.0,1462 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Ngultrum Bhutan
1 SOS0.14615 BTN
5 SOS0.73075 BTN
10 SOS1.46150 BTN
20 SOS2.92300 BTN
50 SOS7.30750 BTN
100 SOS14.61500 BTN
250 SOS36.53750 BTN
500 SOS73.07500 BTN
1000 SOS146.15000 BTN
2000 SOS292.30000 BTN
5000 SOS730.75000 BTN
10000 SOS1,461.50000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Shilling Somalia
1 BTN6.84230 SOS
5 BTN34.21150 SOS
10 BTN68.42300 SOS
20 BTN136.84600 SOS
50 BTN342.11500 SOS
100 BTN684.23000 SOS
250 BTN1,710.57500 SOS
500 BTN3,421.15000 SOS
1000 BTN6,842.30000 SOS
2000 BTN13,684.60000 SOS
5000 BTN34,211.50000 SOS
10000 BTN68,423.00000 SOS