10 currency-names.SOS sang Dram Armenia

Đổi tiền SOS sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
6,80 amd

Sh.So.1,000 SOS = ֏0,6802 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Dram Armenia
1 SOS0.68021 AMD
5 SOS3.40105 AMD
10 SOS6.80210 AMD
20 SOS13.60420 AMD
50 SOS34.01050 AMD
100 SOS68.02100 AMD
250 SOS170.05250 AMD
500 SOS340.10500 AMD
1000 SOS680.21000 AMD
2000 SOS1,360.42000 AMD
5000 SOS3,401.05000 AMD
10000 SOS6,802.10000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Somalia
1 AMD1.47013 SOS
5 AMD7.35065 SOS
10 AMD14.70130 SOS
20 AMD29.40260 SOS
50 AMD73.50650 SOS
100 AMD147.01300 SOS
250 AMD367.53250 SOS
500 AMD735.06500 SOS
1000 AMD1,470.13000 SOS
2000 AMD2,940.26000 SOS
5000 AMD7,350.65000 SOS
10000 AMD14,701.30000 SOS