50 Dram Armenia sang currency-names.SOS

Đổi tiền AMD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
73,65 sos

֏1,000 AMD = Sh.So.1,473 SOS

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Somalia
1 AMD1.47300 SOS
5 AMD7.36500 SOS
10 AMD14.73000 SOS
20 AMD29.46000 SOS
50 AMD73.65000 SOS
100 AMD147.30000 SOS
250 AMD368.25000 SOS
500 AMD736.50000 SOS
1000 AMD1,473.00000 SOS
2000 AMD2,946.00000 SOS
5000 AMD7,365.00000 SOS
10000 AMD14,730.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Dram Armenia
1 SOS0.67889 AMD
5 SOS3.39443 AMD
10 SOS6.78886 AMD
20 SOS13.57772 AMD
50 SOS33.94430 AMD
100 SOS67.88860 AMD
250 SOS169.72150 AMD
500 SOS339.44300 AMD
1000 SOS678.88600 AMD
2000 SOS1,357.77200 AMD
5000 SOS3,394.43000 AMD
10000 SOS6,788.86000 AMD