Leone Sierra Leone sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SLL sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
1,45 twd

1,000 SLL = 0,001448 TWD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SLL0.00145 TWD
5 SLL0.00724 TWD
10 SLL0.01448 TWD
20 SLL0.02895 TWD
50 SLL0.07238 TWD
100 SLL0.14476 TWD
250 SLL0.36191 TWD
500 SLL0.72382 TWD
1000 SLL1.44763 TWD
2000 SLL2.89526 TWD
5000 SLL7.23815 TWD
10000 SLL14.47630 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Leone Sierra Leone
1 TWD690.78500 SLL
5 TWD3,453.92500 SLL
10 TWD6,907.85000 SLL
20 TWD13,815.70000 SLL
50 TWD34,539.25000 SLL
100 TWD69,078.50000 SLL
250 TWD172,696.25000 SLL
500 TWD345,392.50000 SLL
1000 TWD690,785.00000 SLL
2000 TWD1,381,570.00000 SLL
5000 TWD3,453,925.00000 SLL
10000 TWD6,907,850.00000 SLL