100 Leone Sierra Leone sang Lev Bungari

Đổi tiền SLL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sll
0,01 bgn

Le1,000 SLL = лв0,00008125 BGN

Mid-market exchange rate at 13:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Lev Bungari
1 SLL0.00008 BGN
5 SLL0.00041 BGN
10 SLL0.00081 BGN
20 SLL0.00163 BGN
50 SLL0.00406 BGN
100 SLL0.00813 BGN
250 SLL0.02031 BGN
500 SLL0.04063 BGN
1000 SLL0.08125 BGN
2000 SLL0.16251 BGN
5000 SLL0.40627 BGN
10000 SLL0.81254 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Leone Sierra Leone
1 BGN12,307.00000 SLL
5 BGN61,535.00000 SLL
10 BGN123,070.00000 SLL
20 BGN246,140.00000 SLL
50 BGN615,350.00000 SLL
100 BGN1,230,700.00000 SLL
250 BGN3,076,750.00000 SLL
500 BGN6,153,500.00000 SLL
1000 BGN12,307,000.00000 SLL
2000 BGN24,614,000.00000 SLL
5000 BGN61,535,000.00000 SLL
10000 BGN123,070,000.00000 SLL