1 Bảng Saint Helena sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền SHP sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 shp
46,16 nio

£1,000 SHP = C$46,16 NIO

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Cordoba Nicaragua
1 SHP46.15870 NIO
5 SHP230.79350 NIO
10 SHP461.58700 NIO
20 SHP923.17400 NIO
50 SHP2,307.93500 NIO
100 SHP4,615.87000 NIO
250 SHP11,539.67500 NIO
500 SHP23,079.35000 NIO
1000 SHP46,158.70000 NIO
2000 SHP92,317.40000 NIO
5000 SHP230,793.50000 NIO
10000 SHP461,587.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Saint Helena
1 NIO0.02166 SHP
5 NIO0.10832 SHP
10 NIO0.21664 SHP
20 NIO0.43329 SHP
50 NIO1.08322 SHP
100 NIO2.16644 SHP
250 NIO5.41610 SHP
500 NIO10.83220 SHP
1000 NIO21.66440 SHP
2000 NIO43.32880 SHP
5000 NIO108.32200 SHP
10000 NIO216.64400 SHP